Lương của shipper (người giao hàng) thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí làm việc, địa điểm, kinh nghiệm và chính sách của công ty giao hàng. Cụ thể, lương của shipper có thể được tính dựa trên mức lương cơ bản, mức lương tối thiểu vùng hoặc mức lương theo số lượng đơn hàng giao thành công.
Mức lương tối thiểu vùng hiện nay được quy định tại Điều 3 Nghị định 38/2022/NĐ-CP như sau:
Vùng | Mức lương tối thiểu tháng (Đồng/tháng) | Mức lương tối thiểu giờ (Đồng/giờ) |
---|---|---|
Vùng 1 | 4.680.000 | 22.500 |
Vùng 2 | 4.160.000 | 20.000 |
Vùng 3 | 3.640.000 | 17.500 |
Vùng 4 | 3.250.000 | 15.600 |
Ở một số quốc gia, lương cơ bản cho shipper có thể dao động từ mức tối thiểu cho đến mức cao hơn, tùy thuộc vào từng công ty. Thêm vào đó, shipper có thể nhận được các khoản phụ cấp hoặc thưởng bổ sung nếu đạt được những mục tiêu hoặc điều kiện đặc biệt như giao hàng nhanh chóng, số lượng đơn hàng cao, và tham gia vào các chương trình khuyến mãi.
Lương của giao hàng hiện nay là bao nhiêu và cách tính ra sao
Thu nhập của shipper có sự chênh lệch giữa các nhóm và thời gian làm việc:
Shipper tự do: Có thể kiếm từ 15.000 đến 30.000 đồng cho một đơn hàng trong khu vực nội thành. Phí giao cho các đơn hàng ngoại thành sẽ cao hơn tùy theo khoảng cách. Tuy nhiên, tổng thu nhập trong tháng thường không cao vì lượng đơn hàng không ổn định.
Shipper bán chuyên: Có thu nhập cao hơn shipper tự do nhờ thời gian làm việc nhiều hơn và lượng đơn hàng lớn hơn. Tuy nhiên, họ dễ gặp tình trạng kiệt sức do không có nhiều thời gian nghỉ ngơi.
Shipper công nghệ: Thu nhập ổn định hơn vì hầu như luôn có đơn hàng trong suốt cả ngày. Mức thu nhập trung bình một ngày dao động từ 200.000 đến 250.000 đồng và có thể lên đến 300.000 – 400.000 đồng nếu nhận nhiều đơn hàng.
Shipper chuyên nghiệp: Nhóm này có thu nhập ổn định nhất nhờ có mức lương cố định hàng tháng từ công ty. Mức lương cơ bản của shipper sẽ khác nhau tùy theo chế độ của từng công ty.
Tổng quan, lương cứng của shipper hiện tại phổ biến ở mức 4 triệu đến 5 triệu đồng/tháng. Bên cạnh đó, họ còn nhận thêm khoản lương mềm (lương doanh thu) dựa trên số lượng đơn hàng được giao. Tổng thu nhập bình quân của một shipper chuyên nghiệp có thể dao động từ 8 triệu đến 10 triệu đồng/tháng, thậm chí lên đến 15 triệu đồng/tháng nếu họ giao được nhiều đơn hàng.
Lương của giao hàng hiện nay là bao nhiêu và cách tính ra sao
Trước khi đăng ký làm shipper Giao hàng nhanh, bạn cần hiểu rõ về chế độ lương của họ, bao gồm cách tính lương và các chỉ số liên quan. Dưới đây là các chỉ số lương của shipper Giao hàng nhanh:
Mức lương cứng là chỉ số căn bản và quan trọng nhất trong cách tính lương của shipper Giao hàng nhanh. Mức lương cứng thường không giống nhau, phụ thuộc vào mức lương cơ bản của từng nhân viên shipper và số ngày công làm việc.
Cụ thể, mức lương cứng của shipper Giao hàng nhanh được tính theo công thức sau:
Lương cứng của shipper = Mức lương cơ bản x Số ngày công shipper làm trên thực tế : Số ngày công có trong tháng.Giao hàng nhanh đưa ra mức lương cơ bản dựa trên số điểm mà shipper đạt được trong một ngày, cụ thể như sau:
Số điểm cần đạt | Mức lương (Đồng) |
---|---|
15 - 29 điểm/ngày | 1.500.000 |
30 - 39 điểm/ngày | 2.000.000 |
40 - 49 điểm/ngày | 2.500.000 |
50 - 59 điểm/ngày | 3.000.000 |
60 - 69 điểm/ngày | 3.000.000 |
Cách tính lương shipper Giao hàng nhanh theo năng suất có thể khác nhau tùy thuộc vào từng vị trí công việc. Cụ thể, các chỉ số năng suất sẽ được quy định dựa trên số lượng đơn hàng mà shipper giao thành công trong một khoảng thời gian nhất định, cũng như chất lượng dịch vụ mà họ cung cấp.
Lương của nhân viên lấy hàng được tính dựa trên từng đơn hàng và phụ thuộc vào cân nặng của đơn hàng:
Cân Nặng Đơn Hàng | Mức Lương |
---|---|
Đơn hàng nặng từ 200g trở xuống | 1.200 đồng/đơn |
Đơn hàng nặng từ 1kg trở xuống | 1.350 đồng/đơn |
Đơn hàng nặng từ 3kg trở xuống | 1.700 đồng/đơn |
Đơn hàng nặng từ 4kg trở xuống | 1.900 đồng/đơn |
Đơn hàng nặng từ 5kg trở xuống | 2.100 đồng/đơn |
Đơn hàng có cân nặng trên 5kg và dưới 20kg | Tăng 200 đồng/kg |
Nhân viên giao hàng tại Giao hàng nhanh có mức lương năng suất được tính như sau:
Cân Nặng Đơn Hàng | Mức Lương |
---|---|
Đơn hàng nặng từ 200g trở xuống | 4.000 đồng/đơn |
Đơn hàng nặng từ 1kg trở xuống | 4.500 đồng/đơn |
Đơn hàng nặng từ 2kg trở xuống | 5.000 đồng/đơn |
Đơn hàng nặng từ 3kg trở xuống | 5.500 đồng/đơn |
Đơn hàng nặng từ 4kg trở xuống | 6.000 đồng/đơn |
Đơn hàng nặng từ 5kg trở xuống | 7.000 đồng/đơn |
Đơn hàng nặng từ 6kg trở xuống | 9.000 đồng/đơn |
Đơn hàng nặng từ 7kg trở xuống | 11.000 đồng/đơn |
Đơn hàng nặng từ 8kg trở xuống | 13.000 đồng/đơn |
Đơn hàng nặng từ 9kg trở xuống | 15.000 đồng/đơn |
Đơn hàng có cân nặng trên 10kg | Tăng 2.000 đồng/kg |
Nhân viên trả hàng có mức lương năng suất được tính như sau:
Chế độ thưởng hiệu suất ở nhân viên lấy hàng và nhân viên giao hàng khác nhau:
Mức thưởng hiệu suất của nhân viên lấy hàng được xác định dựa trên tỷ lệ lấy hàng thành công:
Nhân viên hoàn trả hàng do không giao thành công có mức thưởng hiệu suất giống với nhân viên lấy hàng.
Thưởng hiệu suất của nhân viên giao hàng được tính như sau:
Sau khi nắm được các chỉ số trong cách tính lương, bạn có thể tính lương theo các công thức sau:
Tổng số lương = Mức lương cứng + Lương tính theo năng suất + Thưởng hiệu suất.
(2) Cách tính lương shipper Giao hàng nhanh đối với nhân viên bán thời gian khác (Part-time):
Tổng số lương = (Số đơn hàng giao thành công + điểm lấy/trả hàng thành công + điểm lấy/trả hàng bổ sung) x mức phụ cấp theo quy định.
Tác giả: bientapngoan
Nguồn tin: thuvienphapluat. vn
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tuy Hòa Phú Yên Ship trang giới thiệu